中文 Trung Quốc
鈴
铃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bell (nhỏ)
CL:隻|只 [zhi1]
鈴 铃 phát âm tiếng Việt:
[ling2]
Giải thích tiếng Anh
(small) bell
CL:隻|只[zhi1]
鈴木 铃木
鈴聲 铃声
鈴蘭 铃兰
鈴鼓 铃鼓
鈷 钴
鈷鉧 钴鉧