中文 Trung Quốc
  • 鈴 繁體中文 tranditional chinese
  • 铃 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bell (nhỏ)
  • CL:隻|只 [zhi1]
鈴 铃 phát âm tiếng Việt:
  • [ling2]

Giải thích tiếng Anh
  • (small) bell
  • CL:隻|只[zhi1]