中文 Trung Quốc
鈰
铈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xeri (hóa học)
鈰 铈 phát âm tiếng Việt:
[shi4]
Giải thích tiếng Anh
cerium (chemistry)
鈳 钶
鈴 铃
鈴木 铃木
鈴蘭 铃兰
鈴鐺 铃铛
鈴鼓 铃鼓