中文 Trung Quốc
鈎
钩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 鉤|钩 [gou1]
鈎 钩 phát âm tiếng Việt:
[gou1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 鉤|钩[gou1]
鈎稽 钩稽
鈐 钤
鈑 钣
鈔 钞
鈔票 钞票
鈕 钮