中文 Trung Quốc
鈄
钭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Tou
鈄 钭 phát âm tiếng Việt:
[Tou3]
Giải thích tiếng Anh
surname Tou
鈄 钭
鈆 鈆
鈆 铅
鈈 钚
鈉 钠
鈌 鈌