中文 Trung Quốc
  • 鈃 繁體中文 tranditional chinese
  • 钘 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Long cổ bình rượu vang
鈃 钘 phát âm tiếng Việt:
  • [xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • long-necked wine flask