中文 Trung Quốc
鈀
钯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Palladium (hóa học)
鈀 钯 phát âm tiếng Việt:
[ba3]
Giải thích tiếng Anh
palladium (chemistry)
鈀 钯
鈁 钫
鈃 钘
鈄 钭
鈆 鈆
鈆 铅