中文 Trung Quốc
釺子
钎子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
búa khoan để khoan thông qua đá
釺子 钎子 phát âm tiếng Việt:
[qian1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
hammer drill for boring through rock
鈀 钯
鈀 钯
鈁 钫
鈄 钭
鈄 钭
鈆 鈆