中文 Trung Quốc
釺
钎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy khoan điện (cho nhàm chán qua rock)
釺 钎 phát âm tiếng Việt:
[qian1]
Giải thích tiếng Anh
a drill (for boring through rock)
釺子 钎子
鈀 钯
鈀 钯
鈃 钘
鈄 钭
鈄 钭