中文 Trung Quốc
釸
釸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
silic
釸 釸 phát âm tiếng Việt:
[xi4]
Giải thích tiếng Anh
silicon
釹 钕
釺 钎
釺子 钎子
鈀 钯
鈁 钫
鈃 钘