中文 Trung Quốc
釵
钗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nư
釵 钗 phát âm tiếng Việt:
[chai1]
Giải thích tiếng Anh
hairpin
釷 钍
釸 釸
釹 钕
釺子 钎子
鈀 钯
鈀 钯