中文 Trung Quốc
釱
釱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
fetters
để fetter
釱 釱 phát âm tiếng Việt:
[di4]
Giải thích tiếng Anh
fetters
to fetter
釳 釳
釵 钗
釷 钍
釹 钕
釺 钎
釺子 钎子