中文 Trung Quốc
  • 釭 繁體中文 tranditional chinese
  • 釭 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • treo bát cho đèn hoặc cá
釭 釭 phát âm tiếng Việt:
  • [gang1]

Giải thích tiếng Anh
  • hanging bowl for lamp or fish