中文 Trung Quốc
釦子
扣子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nút
釦子 扣子 phát âm tiếng Việt:
[kou4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
button
釦環 扣环
釦眼 扣眼
釦眼兒 扣眼儿
釧 钏
釧 钏
釩 钒