中文 Trung Quốc
釦
扣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nút
釦 扣 phát âm tiếng Việt:
[kou4]
Giải thích tiếng Anh
button
釦子 扣子
釦環 扣环
釦眼 扣眼
釦襻 扣襻
釧 钏
釧 钏