中文 Trung Quốc
釤
钐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
samari (hóa học)
釤 钐 phát âm tiếng Việt:
[shan1]
Giải thích tiếng Anh
samarium (chemistry)
釦 扣
釦子 扣子
釦環 扣环
釦眼兒 扣眼儿
釦襻 扣襻
釧 钏