中文 Trung Quốc
針鼴
针鼹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thú lông nhím
針鼴 针鼹 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 yan3]
Giải thích tiếng Anh
echidna
針鼻 针鼻
釡 釡
釢 釢
釣具 钓具
釣凱子 钓凯子
釣客 钓客