中文 Trung Quốc
針鼢
针鼢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thú lông nhím
針鼢 针鼢 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 fen2]
Giải thích tiếng Anh
echidna
針鼴 针鼹
針鼻 针鼻
釡 釡
釣 钓
釣具 钓具
釣凱子 钓凯子