中文 Trung Quốc
針法
针法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khâu
針法 针法 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 fa3]
Giải thích tiếng Anh
stitch
針灸 针灸
針狀 针状
針眼 针眼
針砭 针砭
針箍 针箍
針箍兒 针箍儿