中文 Trung Quốc
針扎
针扎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loài
針扎 针扎 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 zha1]
Giải thích tiếng Anh
pincushion
針氈 针毡
針法 针法
針灸 针灸
針眼 针眼
針眼 针眼
針砭 针砭