中文 Trung Quốc
針尾鴨
针尾鸭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) Bắc pintail (Anas acuta)
針尾鴨 针尾鸭 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 wei3 ya1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) northern pintail (Anas acuta)
針扎 针扎
針氈 针毡
針法 针法
針狀 针状
針眼 针眼
針眼 针眼