中文 Trung Quốc
針孔攝影機
针孔摄影机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy ảnh pinhole (cho gián điệp, thị dâm vv)
針孔攝影機 针孔摄影机 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 kong3 she4 ying3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
pinhole camera (for espionage, voyeurism etc)
針對 针对
針對性 针对性
針尖兒對麥芒兒 针尖儿对麦芒儿
針尾綠鳩 针尾绿鸠
針尾鴨 针尾鸭
針扎 针扎