中文 Trung Quốc
針孔
针孔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pinhole
針孔 针孔 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 kong3]
Giải thích tiếng Anh
pinhole
針孔攝影機 针孔摄影机
針對 针对
針對性 针对性
針尾沙錐 针尾沙锥
針尾綠鳩 针尾绿鸠
針尾鴨 针尾鸭