中文 Trung Quốc
針劑瓶
针剂瓶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ampoule
針劑瓶 针剂瓶 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 ji4 ping2]
Giải thích tiếng Anh
ampoule
針孔 针孔
針孔攝影機 针孔摄影机
針對 针对
針尖兒對麥芒兒 针尖儿对麦芒儿
針尾沙錐 针尾沙锥
針尾綠鳩 针尾绿鸠