中文 Trung Quốc
針刺
针刺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đâm với một cây kim
để điều trị bằng châm cứu
針刺 针刺 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 ci4]
Giải thích tiếng Anh
to prick with a needle
to treat by acupuncture
針刺麻醉 针刺麻醉
針劑 针剂
針劑瓶 针剂瓶
針孔攝影機 针孔摄影机
針對 针对
針對性 针对性