中文 Trung Quốc
釜底游魚
釜底游鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một cá ở dưới cùng của nồi (thành ngữ)
trong một tình huống tuyệt vọng
釜底游魚 釜底游鱼 phát âm tiếng Việt:
[jin3 di3 you2 yu2]
Giải thích tiếng Anh
a fish at the bottom of the pot (idiom)
in a desperate situation
針 针
針刺 针刺
針刺麻醉 针刺麻醉
針劑瓶 针剂瓶
針孔 针孔
針孔攝影機 针孔摄影机