中文 Trung Quốc
  • 釜底抽薪 繁體中文 tranditional chinese釜底抽薪
  • 釜底抽薪 简体中文 tranditional chinese釜底抽薪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có các biện pháp quyết liệt để đối phó với một tình huống
  • để kéo thảm từ dưới sb
釜底抽薪 釜底抽薪 phát âm tiếng Việt:
  • [fu3 di3 chou1 xin1]

Giải thích tiếng Anh
  • to take drastic measures to deal with a situation
  • to pull the carpet from under sb