中文 Trung Quốc
釘螺
钉螺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Oncomelania
釘螺 钉螺 phát âm tiếng Việt:
[ding1 luo2]
Giải thích tiếng Anh
Oncomelania
釘鈀 钉钯
釘錘 钉锤
釘頭 钉头
釜 釜
釜山 釜山
釜山市 釜山市