中文 Trung Quốc
釘牢
钉牢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đóng đinh
để chặt
釘牢 钉牢 phát âm tiếng Việt:
[ding1 lao2]
Giải thích tiếng Anh
to nail
to clench
釘耙 钉耙
釘螺 钉螺
釘鈀 钉钯
釘頭 钉头
釙 钋
釜 釜