中文 Trung Quốc
釔
钇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yttri (hóa học)
釔 钇 phát âm tiếng Việt:
[yi3]
Giải thích tiếng Anh
yttrium (chemistry)
釕 钌
釗 钊
釘 钉
釘子 钉子
釘子戶 钉子户
釘書針 钉书针