中文 Trung Quốc
金鳳區
金凤区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kim huyện ngân xuyên thành phố 銀川市|银川市 [Yin2 chuan1 shi4], Ninh Hạ
金鳳區 金凤区 phát âm tiếng Việt:
[Jin1 feng4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Jinfeng district of Yinchuan city 銀川市|银川市[Yin2 chuan1 shi4], Ningxia
金鵰 金雕
金鹵 金卤
金黃 金黄
金黃鸝 金黄鹂
金龜 金龟
金龜婿 金龟婿