中文 Trung Quốc
  • 金魚佬 繁體中文 tranditional chinese金魚佬
  • 金鱼佬 简体中文 tranditional chinese金鱼佬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • pedophile (tiếng lóng, đề cập đến trường hợp của một kẻ bắt cóc trẻ em Hong Kong)
金魚佬 金鱼佬 phát âm tiếng Việt:
  • [jin1 yu2 lao3]

Giải thích tiếng Anh
  • pedophile (slang, referring to the case of a Hong Kong child abductor)