中文 Trung Quốc- 金魚佬
- 金鱼佬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- pedophile (tiếng lóng, đề cập đến trường hợp của một kẻ bắt cóc trẻ em Hong Kong)
金魚佬 金鱼佬 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- pedophile (slang, referring to the case of a Hong Kong child abductor)