中文 Trung Quốc
金魚
金鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá vàng
金魚 金鱼 phát âm tiếng Việt:
[jin1 yu2]
Giải thích tiếng Anh
goldfish
金魚佬 金鱼佬
金魚藻 金鱼藻
金鳳區 金凤区
金鹵 金卤
金黃 金黄
金黃色 金黄色