中文 Trung Quốc
金飯碗
金饭碗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công việc an toàn và sinh lợi
金飯碗 金饭碗 phát âm tiếng Việt:
[jin1 fan4 wan3]
Giải thích tiếng Anh
secure and lucrative job
金飾 金饰
金馬獎 金马奖
金髮 金发
金魚 金鱼
金魚佬 金鱼佬
金魚藻 金鱼藻