中文 Trung Quốc
金額
金额
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số tiền
giá trị tiền tệ
金額 金额 phát âm tiếng Việt:
[jin1 e2]
Giải thích tiếng Anh
sum of money
monetary value
金額絲雀 金额丝雀
金額葉鵯 金额叶鹎
金額雀鶥 金额雀鹛
金飾 金饰
金馬獎 金马奖
金髮 金发