中文 Trung Quốc
金雞納霜
金鸡纳霜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quinine bột
金雞納霜 金鸡纳霜 phát âm tiếng Việt:
[jin1 ji1 na4 shuang1]
Giải thích tiếng Anh
quinine powder
金霸王 金霸王
金頂戴菊 金顶戴菊
金頂戴菊鳥 金顶戴菊鸟
金頭扇尾鶯 金头扇尾莺
金頭穗鶥 金头穗鹛
金頭縫葉鶯 金头缝叶莺