中文 Trung Quốc
金銀箔
金银箔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vàng và bạc lá
vàng và bạc lá
金銀箔 金银箔 phát âm tiếng Việt:
[jin1 yin2 bo2]
Giải thích tiếng Anh
gold and silver foil
gold and silver leaf
金銀花 金银花
金銀銅鐵錫 金银铜铁锡
金銅合鑄 金铜合铸
金錢不能買來幸福 金钱不能买来幸福
金錢掛帥 金钱挂帅
金錢萬能 金钱万能