中文 Trung Quốc
金針菜
金针菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngày lily (Hoa), được sử dụng trong y học Trung Quốc và các món ăn
金針菜 金针菜 phát âm tiếng Việt:
[jin1 zhen1 cai4]
Giải thích tiếng Anh
day lily (Hemerocallis), used in Chinese medicine and cuisine
金鈴子 金铃子
金銀 金银
金銀塊 金银块
金銀箔 金银箔
金銀花 金银花
金銀銅鐵錫 金银铜铁锡