中文 Trung Quốc
金酒
金酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gin
金酒 金酒 phát âm tiếng Việt:
[jin1 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
gin
金里奇 金里奇
金針 金针
金針花 金针花
金針菜 金针菜
金鈴子 金铃子
金銀 金银