中文 Trung Quốc
金鄉縣
金乡县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kim hạt tế ninh 濟寧|济宁 [Ji3 ning2], Shandong
金鄉縣 金乡县 phát âm tiếng Việt:
[Jin1 xiang1 Xian4]
Giải thích tiếng Anh
Jinxiang County in Jining 濟寧|济宁[Ji3 ning2], Shandong
金酒 金酒
金里奇 金里奇
金針 金针
金針菇 金针菇
金針菜 金针菜
金鈴子 金铃子