中文 Trung Quốc
金色
金色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vàng
vàng (màu)
金色 金色 phát âm tiếng Việt:
[jin1 se4]
Giải thích tiếng Anh
golden
gold (color)
金色林鴝 金色林鸲
金色鴉雀 金色鸦雀
金茂大廈 金茂大厦
金華 金华
金華地區 金华地区
金華市 金华市