中文 Trung Quốc
金缽
金钵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(vàng) alms bát (của một tu sĩ Phật giáo)
金缽 金钵 phát âm tiếng Việt:
[jin1 bo1]
Giải thích tiếng Anh
(gold) alms bowl (of a Buddhist monk)
金翅 金翅
金翅噪鶥 金翅噪鹛
金翅雀 金翅雀
金胸歌鴝 金胸歌鸲
金胸雀鶥 金胸雀鹛
金腰燕 金腰燕