中文 Trung Quốc
金箔
金箔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vàng lá siêu mõng
金箔 金箔 phát âm tiếng Việt:
[jin1 bo2]
Giải thích tiếng Anh
gold leaf
金紅 金红
金紅石 金红石
金絲燕 金丝燕
金絲雀 金丝雀
金縣 金县
金缽 金钵