中文 Trung Quốc
金礦
金矿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mỏ vàng
quặng vàng
金礦 金矿 phát âm tiếng Việt:
[jin1 kuang4]
Giải thích tiếng Anh
gold mine
gold ore
金秀瑤族自治縣 金秀瑶族自治县
金秀縣 金秀县
金科玉律 金科玉律
金童玉女 金童玉女
金箍 金箍
金箍棒 金箍棒