中文 Trung Quốc- 金碧輝煌
- 金碧辉煌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- vàng và ngọc bích trong vinh quang lộng lẫy (thành ngữ)
- hình một cảnh rực rỡ (ví dụ như cung điện Hoàng gia)
金碧輝煌 金碧辉煌 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- gold and jade in glorious splendor (idiom)
- fig. a dazzling sight (e.g. royal palace)