中文 Trung Quốc
金石良言
金石良言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đá quý của trí tuệ (thành ngữ); lời khuyên vô giá
金石良言 金石良言 phát âm tiếng Việt:
[jin1 shi2 liang2 yan2]
Giải thích tiếng Anh
gems of wisdom (idiom); priceless advice
金碧熒煌 金碧荧煌
金碧輝煌 金碧辉煌
金磚 金砖
金礦 金矿
金秀瑤族自治縣 金秀瑶族自治县
金秀縣 金秀县