中文 Trung Quốc
金田起義
金田起义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cuộc nổi dậy Jintian
金田起義 金田起义 phát âm tiếng Việt:
[Jin1 tian2 qi3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
Jintian Uprising
金盆洗手 金盆洗手
金目鱸 金目鲈
金盾工程 金盾工程
金眶鶲鶯 金眶鹟莺
金眼鶥雀 金眼鹛雀
金石 金石