中文 Trung Quốc
金甌
金瓯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ca Mau, Việt Nam
金甌 金瓯 phát âm tiếng Việt:
[Jin1 Ou1]
Giải thích tiếng Anh
Ca Mau, Vietnam
金田村 金田村
金田起義 金田起义
金盆洗手 金盆洗手
金盾工程 金盾工程
金眶鴴 金眶鸻
金眶鶲鶯 金眶鹟莺