中文 Trung Quốc
金榜題名
金榜题名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giành chiến thắng các nhãn hiệu hàng đầu trong các kỳ thi đế quốc
金榜題名 金榜题名 phát âm tiếng Việt:
[jin1 bang3 ti2 ming2]
Giải thích tiếng Anh
to win top marks in the imperial examinations
金槍魚 金枪鱼
金橘 金橘
金櫃 金柜
金正恩 金正恩
金正日 金正日
金正男 金正男