中文 Trung Quốc- 金枝玉葉
- 金枝玉叶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- chi nhánh vàng, Ngọc lá (thành ngữ); hình. giới quý tộc Blue-blooded, esp. đế quốc kinsmen hoặc vẻ đẹp vô song
金枝玉葉 金枝玉叶 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- golden branch, jade leaves (idiom); fig. blue-blooded nobility, esp. imperial kinsmen or peerless beauty