中文 Trung Quốc
金本位
金本位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiêu chuẩn vàng
金本位 金本位 phát âm tiếng Việt:
[jin1 ben3 wei4]
Giải thích tiếng Anh
gold standard
金東 金东
金東區 金东区
金枝玉葉 金枝玉叶
金桂冠 金桂冠
金條 金条
金榜 金榜